Có 2 kết quả:

字样 zì yàng ㄗˋ ㄧㄤˋ字樣 zì yàng ㄗˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) model or template character
(2) written slogan or phrase
(3) mention (e.g. "air mail" 航空 on a letter, "first draft" 初稿 on a document etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) model or template character
(2) written slogan or phrase
(3) mention (e.g. "air mail" 航空 on a letter, "first draft" 初稿 on a document etc)

Bình luận 0